中文 Trung Quốc
內訌
内讧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xung đột nội bộ
內訌 内讧 phát âm tiếng Việt:
[nei4 hong4]
Giải thích tiếng Anh
internal strife
內詳 内详
內賈德 内贾德
內賓 内宾
內購 内购
內踝 内踝
內部 内部