中文 Trung Quốc
冶遊
冶游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ảnh
đến thăm một nhà chứa (cũ)
liên quan đến 野遊|野游 [ye3 you2]
冶遊 冶游 phát âm tiếng Việt:
[ye3 you2]
Giải thích tiếng Anh
to go courting
to visit a brothel (old)
related to 野遊|野游[ye3 you2]
冶金 冶金
冶金學 冶金学
冶鑄 冶铸
冷 冷
冷不丁 冷不丁
冷不防 冷不防