中文 Trung Quốc
冷
冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Leng
lạnh
冷 冷 phát âm tiếng Việt:
[leng3]
Giải thích tiếng Anh
cold
冷不丁 冷不丁
冷不防 冷不防
冷僻 冷僻
冷冷清清 冷冷清清
冷冽 冷冽
冷凍 冷冻