中文 Trung Quốc
冰輪
冰轮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mặt Trăng
冰輪 冰轮 phát âm tiếng Việt:
[bing1 lun2]
Giải thích tiếng Anh
the moon
冰醋酸 冰醋酸
冰釋 冰释
冰鎮 冰镇
冰雕 冰雕
冰雪 冰雪
冰雪皇后 冰雪皇后