中文 Trung Quốc
冰醋酸
冰醋酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit axetic băng
冰醋酸 冰醋酸 phát âm tiếng Việt:
[bing1 cu4 suan1]
Giải thích tiếng Anh
glacial acetic acid
冰釋 冰释
冰鎮 冰镇
冰隙 冰隙
冰雪 冰雪
冰雪皇后 冰雪皇后
冰雪聰明 冰雪聪明