中文 Trung Quốc
冰橋
冰桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiến trúc đá
冰橋 冰桥 phát âm tiếng Việt:
[bing1 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
ice arch
冰櫃 冰柜
冰毒 冰毒
冰水 冰水
冰河 冰河
冰河時期 冰河时期
冰河期 冰河期