中文 Trung Quốc
冰毒
冰毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
methamphetamine
冰毒 冰毒 phát âm tiếng Việt:
[bing1 du2]
Giải thích tiếng Anh
methamphetamine
冰水 冰水
冰沙 冰沙
冰河 冰河
冰河期 冰河期
冰洞 冰洞
冰洲石 冰洲石