中文 Trung Quốc
冰染染料
冰染染料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
azoic thuốc nhuộm
冰染染料 冰染染料 phát âm tiếng Việt:
[bing1 ran3 ran3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
azoic dyes
冰柱 冰柱
冰桶 冰桶
冰棍 冰棍
冰棒 冰棒
冰橇 冰橇
冰橋 冰桥