中文 Trung Quốc
冰刀
冰刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng giày trượt
Ice skate lưỡi
冰刀 冰刀 phát âm tiếng Việt:
[bing1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
ice skates
ice skate blades
冰品 冰品
冰坨子 冰坨子
冰場 冰场
冰塊盒 冰块盒
冰塔 冰塔
冰塔林 冰塔林