中文 Trung Quốc
冰塔林
冰塔林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Serac ban nhạc
冰塔林 冰塔林 phát âm tiếng Việt:
[bing1 ta3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
serac band
冰塞 冰塞
冰壑 冰壑
冰壩 冰坝
冰壺秋月 冰壶秋月
冰天雪地 冰天雪地
冰封 冰封