中文 Trung Quốc
冬粉
冬粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Miến (Tw)
hạt đậu xay vỡ bánh đậu xanh
冬粉 冬粉 phát âm tiếng Việt:
[dong1 fen3]
Giải thích tiếng Anh
(Tw) cellophane noodles
mung bean vermicelli
冬耕 冬耕
冬至 冬至
冬至點 冬至点
冬菜 冬菜
冬蟄 冬蛰
冬蟲夏草 冬虫夏草