中文 Trung Quốc
冬蟄
冬蛰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ đông
冬蟄 冬蛰 phát âm tiếng Việt:
[dong1 zhe2]
Giải thích tiếng Anh
hibernation
冬蟲夏草 冬虫夏草
冬衣 冬衣
冬運會 冬运会
冬青 冬青
冬青樹 冬青树
冰 冰