中文 Trung Quốc
冣
最
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 最 [zui4]
冣 最 phát âm tiếng Việt:
[zui4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 最[zui4]
冤 冤
冤仇 冤仇
冤假錯案 冤假错案
冤大頭 冤大头
冤孽 冤孽
冤家 冤家