中文 Trung Quốc
  • 冤家 繁體中文 tranditional chinese冤家
  • 冤家 简体中文 tranditional chinese冤家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kẻ thù
  • kẻ thù
  • (trong opera) em yêu hay mệnh tình yêu
冤家 冤家 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 jia5]

Giải thích tiếng Anh
  • enemy
  • foe
  • (in opera) sweetheart or destined love