中文 Trung Quốc
冘
冘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển trên
tham gia
冘 冘 phát âm tiếng Việt:
[yin2]
Giải thích tiếng Anh
to move on
to go out
冞 冞
冠 冠
冠 冠
冠以 冠以
冠冕 冠冕
冠冕堂皇 冠冕堂皇