中文 Trung Quốc
冠
冠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mũ
Vương miện
Crest
Cap
冠 冠 phát âm tiếng Việt:
[guan1]
Giải thích tiếng Anh
hat
crown
crest
cap
冠 冠
冠以 冠以
冠冕 冠冕
冠子 冠子
冠形詞 冠形词
冠心病 冠心病