中文 Trung Quốc
冗言
冗言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pleonasm (ngôn ngữ học)
冗言 冗言 phát âm tiếng Việt:
[rong3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
pleonasm (linguistics)
冗詞 冗词
冗語 冗语
冗費 冗费
冗贅詞 冗赘词
冗辭 冗辞
冗長 冗长