中文 Trung Quốc
冗費
冗费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí không cần thiết
冗費 冗费 phát âm tiếng Việt:
[rong3 fei4]
Giải thích tiếng Anh
unnecessary expenses
冗贅 冗赘
冗贅詞 冗赘词
冗辭 冗辞
冗長度 冗长度
冗雜 冗杂
冗食 冗食