中文 Trung Quốc
冒險家
冒险家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiêu lưu mạo hiểm
冒險家 冒险家 phát âm tiếng Việt:
[mao4 xian3 jia1]
Giải thích tiếng Anh
adventurer
冒險者 冒险者
冒雨 冒雨
冒領 冒领
冒題 冒题
冒風險 冒风险
冓 冓