中文 Trung Quốc
冒雨
冒雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm mưa
冒雨 冒雨 phát âm tiếng Việt:
[mao4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to brave the rain
冒領 冒领
冒頭 冒头
冒題 冒题
冓 冓
冔 冔
冕 冕