中文 Trung Quốc
冒險
冒险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhận rủi ro
để có cơ hội
bước đột phá
cuộc phiêu lưu
冒險 冒险 phát âm tiếng Việt:
[mao4 xian3]
Giải thích tiếng Anh
to take risks
to take chances
foray
adventure
冒險主義 冒险主义
冒險家 冒险家
冒險者 冒险者
冒領 冒领
冒頭 冒头
冒題 冒题