中文 Trung Quốc
再造業
再造业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngành công nghiệp tái chế
再造業 再造业 phát âm tiếng Việt:
[zai4 zao4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
recycling industry
再遷 再迁
再醮 再醮
再開 再开
冏卿 冏卿
冏寺 冏寺
冏徹 冏彻