中文 Trung Quốc
再醮
再醮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái hôn
再醮 再醮 phát âm tiếng Việt:
[zai4 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
to remarry
再開 再开
冏 冏
冏卿 冏卿
冏徹 冏彻
冏牧 冏牧
冐 冒