中文 Trung Quốc
兼差
兼差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ánh trăng
công việc phụ
兼差 兼差 phát âm tiếng Việt:
[jian1 chai1]
Giải thích tiếng Anh
to moonlight
side job
兼愛 兼爱
兼收並蓄 兼收并蓄
兼施 兼施
兼營 兼营
兼程 兼程
兼而有之 兼而有之