中文 Trung Quốc- 兼愛
- 兼爱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "tình yêu phổ quát", nguyên tắc ủng hộ bởi minh 墨子 [Mo4 zi3], nhấn mạnh rằng mọi người nên chăm sóc cho tất cả mọi người như nhau
兼愛 兼爱 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "universal love", principle advocated by Mozi 墨子[Mo4 zi3], stressing that people should care for everyone equally