中文 Trung Quốc
其樂融融
其乐融融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(quan hệ) vui mừng và hài hòa
其樂融融 其乐融融 phát âm tiếng Việt:
[qi2 le4 rong2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
(of relations) joyous and harmonious
其次 其次
其自身 其自身
其貌不揚 其貌不扬
其餘 其余
具 具
具保 具保