中文 Trung Quốc
其貌不揚
其貌不扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(thành ngữ) không có gì đặc biệt để xem xét
unprepossessing
其貌不揚 其貌不扬 phát âm tiếng Việt:
[qi2 mao4 bu4 yang2]
Giải thích tiếng Anh
(idiom) nothing special to look at
unprepossessing
其間 其间
其餘 其余
具 具
具備 具备
具名 具名
具有 具有