中文 Trung Quốc
其外
其外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên cạnh đó
Ngoài ra
bên cạnh đó
其外 其外 phát âm tiếng Việt:
[qi2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
besides
in addition
apart from that
其它 其它
其實 其实
其後 其后
其樂不窮 其乐不穷
其樂無窮 其乐无穷
其樂融融 其乐融融