中文 Trung Quốc
  • 其來有自 繁體中文 tranditional chinese其來有自
  • 其来有自 简体中文 tranditional chinese其来有自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đó là một lý do cho nó
  • (của sth) không ngẫu nhiên
其來有自 其来有自 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 lai2 you3 zi4]

Giải thích tiếng Anh
  • there is a reason for it
  • (of sth) not incidental