中文 Trung Quốc
兵戎
兵戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí
vũ khí
兵戎 兵戎 phát âm tiếng Việt:
[bing1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
arms
weapons
兵戎相見 兵戎相见
兵敗如山倒 兵败如山倒
兵書 兵书
兵法 兵法
兵源 兵源
兵營 兵营