中文 Trung Quốc
兵營
兵营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh trại quân đội
doanh trại
兵營 兵营 phát âm tiếng Việt:
[bing1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
military camp
barracks
兵痞 兵痞
兵種 兵种
兵站 兵站
兵臨城下 兵临城下
兵船 兵船
兵艦 兵舰