中文 Trung Quốc- 兵來將敵,水來土堰
- 兵来将敌,水来土堰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Số lượt truy cập quân với cánh tay, nước với một trái đất weir (thành ngữ); tình huống khác nhau gọi cho hành động khác nhau
- để áp dụng các biện pháp thích hợp với tình hình thực tế
兵來將敵,水來土堰 兵来将敌,水来土堰 phát âm tiếng Việt:- [bing1 lai2 jiang4 di2 , shui3 lai2 tu3 yan4]
Giải thích tiếng Anh- counter soldiers with arms, water with an earth weir (idiom); different situations call for different action
- to adopt measures appropriate to the actual situation