中文 Trung Quốc
兵刃
兵刃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí (cánh)
兵刃 兵刃 phát âm tiếng Việt:
[bing1 ren4]
Giải thích tiếng Anh
(bladed) weapons
兵制 兵制
兵力 兵力
兵卒 兵卒
兵器 兵器
兵器術 兵器术
兵團 兵团