中文 Trung Quốc
內流
内流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng nội chảy (của sông)
chảy vào sa mạc
內流 内流 phát âm tiếng Việt:
[nei4 liu2]
Giải thích tiếng Anh
inward flowing (of river)
flowing into desert
內流河 内流河
內涵 内涵
內涵意義 内涵意义
內湖區 内湖区
內源 内源
內澇 内涝