中文 Trung Quốc- 內涵意義
- 内涵意义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngụ ý nghĩa
- dự định có nghĩa là
- nội dung hợp lý của một từ hoặc kỹ thuật khái niệm
內涵意義 内涵意义 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- implied meaning
- intended meaning
- the logical content of a word or technical notion