中文 Trung Quốc
共行車道
共行车道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngõ
共行車道 共行车道 phát âm tiếng Việt:
[gong4 xing2 che1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
carpool lane
共襄善舉 共襄善举
共襄盛舉 共襄盛举
共計 共计
共謀 共谋
共謀罪 共谋罪
共謀者 共谋者