中文 Trung Quốc
共存
共存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng tồn tại
共存 共存 phát âm tiếng Việt:
[gong4 cun2]
Giải thích tiếng Anh
to coexist
共存性 共存性
共工 共工
共形 共形
共振 共振
共有 共有
共棲 共栖