中文 Trung Quốc
共工
共工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên Chúa của nước
共工 共工 phát âm tiếng Việt:
[Gong4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
God of Water
共形 共形
共性 共性
共振 共振
共棲 共栖
共業 共业
共模 共模