中文 Trung Quốc
共商
共商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cùng thảo luận
để thảo luận với nhau (cơ quan)
共商 共商 phát âm tiếng Việt:
[gong4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to jointly discuss
to discuss together (business)
共商大計 共商大计
共存 共存
共存性 共存性
共形 共形
共性 共性
共振 共振