中文 Trung Quốc
公路自行車
公路自行车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường chạy xe đạp
公路自行車 公路自行车 phát âm tiếng Việt:
[gong1 lu4 zi4 xing2 che1]
Giải thích tiếng Anh
road cycling
公路賽 公路赛
公車 公车
公轉 公转
公道 公道
公道 公道
公里 公里