中文 Trung Quốc
公轉
公转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ đạo cách mạng
公轉 公转 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
orbital revolution
公辦 公办
公道 公道
公道 公道
公里時 公里时
公釐 公厘
公錢 公钱