中文 Trung Quốc
  • 公買公賣 繁體中文 tranditional chinese公買公賣
  • 公买公卖 简体中文 tranditional chinese公买公卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mua và bán với giá cả hợp lý
公買公賣 公买公卖 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 mai3 gong1 mai4]

Giải thích tiếng Anh
  • buying and selling at fair prices