中文 Trung Quốc
公買公賣
公买公卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua và bán với giá cả hợp lý
公買公賣 公买公卖 phát âm tiếng Việt:
[gong1 mai3 gong1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
buying and selling at fair prices
公費 公费
公費醫療 公费医疗
公路 公路
公路自行車 公路自行车
公路賽 公路赛
公車 公车