中文 Trung Quốc
公筷
公筷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục vụ đũa
公筷 公筷 phát âm tiếng Việt:
[gong1 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
serving chopsticks
公糧 公粮
公約 公约
公約數 公约数
公署 公署
公羊 公羊
公羊傳 公羊传