中文 Trung Quốc
  • 公羊 繁體中文 tranditional chinese公羊
  • 公羊 简体中文 tranditional chinese公羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • RAM (tỷ cừu)
公羊 公羊 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • ram (male sheep)