中文 Trung Quốc
公羊
公羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
RAM (tỷ cừu)
公羊 公羊 phát âm tiếng Việt:
[gong1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
ram (male sheep)
公羊傳 公羊传
公羊春秋 公羊春秋
公義 公义
公職 公职
公職人員 公职人员
公聽會 公听会