中文 Trung Quốc
公畝
公亩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là (1 = 1⁄100 ha, hoặc 100 m²)
公畝 公亩 phát âm tiếng Việt:
[gong1 mu3]
Giải thích tiếng Anh
are (1 are = 1⁄100 hectare, or 100 m²)
公益 公益
公益事業 公益事业
公益活動 公益活动
公眾 公众
公眾人物 公众人物
公眾意見 公众意见