中文 Trung Quốc
  • 公畝 繁體中文 tranditional chinese公畝
  • 公亩 简体中文 tranditional chinese公亩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • là (1 = 1⁄100 ha, hoặc 100 m²)
公畝 公亩 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 mu3]

Giải thích tiếng Anh
  • are (1 are = 1⁄100 hectare, or 100 m²)