中文 Trung Quốc
公法
公法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
luật công
公法 公法 phát âm tiếng Việt:
[gong1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
public law
公海 公海
公演 公演
公然 公然
公營 公营
公營企業 公营企业
公營經濟 公营经济