中文 Trung Quốc
  • 公民表決 繁體中文 tranditional chinese公民表決
  • 公民表决 简体中文 tranditional chinese公民表决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trưng cầu dân ý
  • quyết định bỏ phiếu công cộng
公民表決 公民表决 phát âm tiếng Việt:
  • [gong1 min2 biao3 jue2]

Giải thích tiếng Anh
  • referendum
  • decided by public vote