中文 Trung Quốc
公孫
公孙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ công tôn
公孫 公孙 phát âm tiếng Việt:
[Gong1 sun1]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Gongsun
公孫起 公孙起
公孫龍 公孙龙
公安 公安
公安局 公安局
公安機關 公安机关
公安縣 公安县