中文 Trung Quốc
公國
公国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãnh địa công tước
tước công tước
công quốc
公國 公国 phát âm tiếng Việt:
[gong1 guo2]
Giải thích tiếng Anh
duchy
dukedom
principality
公園 公园
公園小徑效應 公园小径效应
公地 公地
公堂 公堂
公報 公报
公報私仇 公报私仇