中文 Trung Quốc
公函
公函
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lá thư chính thức
公函 公函 phát âm tiếng Việt:
[gong1 han2]
Giải thích tiếng Anh
official letter
公分 公分
公判 公判
公制 公制
公務 公务
公務人員 公务人员
公務員 公务员